Màng RO Vontron được hoạt động dựa trên công nghệ thẩm thấu ngược, nghĩa là theo nguyên lý tự nhiên nhưng được đảo ngược bởi áp lực. Trong điều kiện thường, nước sẽ bắt đầu di chuyển từ nơi có nồng độ muối khoáng thấp đến nơi có nồng độ cao. Tuy nhiên trong hệ thống màng lọc RO Vontron, một máy bơm áp lực cao sẽ tạo một lực đủ lớn để ép nước đi qua lớp màng bán thấm.
Cấu trúc của màng RO Vontron rất đặc biệt vì có những khe lọc siêu nhỏ, chỉ cho các phân tử nước tinh khuyết đi qua và giữ lại toàn bộ các tạp chất, ion kim loại nặng, vi khuẩn, các hóa chất hòa tan khác. Nước sau lớp màng lọc là nước tinh khiết, dòng chứa tạp chất sẽ được thải ra ngoài.
Đặc tính kỹ thuật vượt trội của màng RO Vontron:

Màng lọc RO Vontron
Các dòng màng RO Vontron:
Dòng LP (Low Pressure): Màng áp suất thấp, dùng để xử lý nước lợ với nồng độ muối không quá cao và được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp.
Dòng ULP (Ultra Low Pressure): Màng áp suất cực thấp, thường dùng cho nguồn nước có tổng chất rắn hòa tan (TDS) thấp như nước giếng, nước máy đã qua xử lý. Ưu điểm lớn nhất của dòng này là tiết kiệm năng lượng vận hành.
Dòng FR (Fouling Resistant): Màng dùng để chống cáu cặn, được thiết kế cho các nguồn nước có nguy cơ tắc nghẽn sinh học, cặn bẩn cao.
Dòng SW (Seawater): Màng chuyên dụng để xử lý nước biển, khả năng chịu áp lực cao và tỉ lệ loại bỏ muối vượt trội.

Các dòng màng RO Vontron
Thông số kỹ thuật các dòng màng RO Vontron:
|
Loại |
Model |
Tỷ lệ loại trừ % |
Lưu lượng sản xuất GPD (m3/d) |
Áp suất làm việc và ứng dụng lĩnh vực |
Điều kiện thử nghiệm |
||
|
Áp suất psi (MPa) |
Nồng độ muối nước đầu vào NaCl (ppm) |
Tỷ lệ thu hồi (%) |
|||||
|
Màng lọc ro công nghiệp |
LP21-8040 |
99.5 |
9600(36.3) |
Làm việc áp lực cao. Áp dụng đối với nước lợ cao. |
225 (1.55) |
2000 |
15 |
|
LP22-8040 |
99.5 |
10500(39.7) |
|||||
|
LP21-4040 |
99.5 |
2400 (9.1) |
|||||
|
ULP21-8040 |
99.0 |
11000 (41.6) |
Làm việc theo áp thấp. Áp dụng đối với nước cấp có độ mặn tương đối thấp. |
150 (1.03) |
1500 |
15 |
|
|
ULP22-8040 |
99.0 |
12100 (45.7) |
|||||
|
ULP21-4040 |
99.0 |
2400 (9.1) |
|||||
Lưu ý trong vận hành và bảo trì: