Cột Composite AQUA

Tên gọi         : Cột Lọc composite 

Kích thước    : Nhiều kích thước từ  844 - 6386 

Chất Liệu      : Composite 

Ứng dụng      : Dùng để chứa vật liệu lọc 

Xuất xứ         : Hãng sản xuất AQUA 

 

Để được hỗ trợ nhanh nhất. Hãy gọi 0933.156.889
Yêu cầu báo giá
Liên hệ
Thương hiệu:
Khả năng cung cấp:
Hình thức thanh toán:

Tổng quan

Cột Composite AQUA là loại cột mới được ứng dụng rộng rãi trong xử lý nước , tất cả các model công ty Đức Hiếu phân phối đều được chứng nhận NSF. , chịu được áp lực cao lên đến 150 psi 

Được xử dụng trong mọi môi trường làm việc, nước mặn, hóa chất axit .... mà các loại vật liệu truyền thống như inox hoặc thép không làm được.

Thao tác vận hành,vệ sinh sản phẩm dễ dàng, trọng lượng nhẹ thuận tiện trong quá trình lắp đặt,chi phí giá thành rẻ hơn các loại vật liệu truyền thống như thép hoặc inox.

Vận hành: Bơm trực tiếp hoặc chảy trọng lực.

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

 

Tên Sản Phẩm

Lưu lượng

Thể Tích

Cổng Vào – Ra

Model

Kích thước

(mm)

M3/h

Lít

Trên

Dưới

8*44

200*1100

0.2 – 0.3

32.5

2.5”

 

9*48

225*1200

0.3 – 0.5

44.7

2.5”

 

10*54

250*1400

0.6 – 1.5

61.9

2.5”

 

12*52

300*1320

1.6 – 2.2

84.8

2.5”

 

13*54

330*1375

2.0 – 2.5

103.6

2.5”

 

14*65

350*1620

2.5 – 3.0

145.6

2.5”

 

16*65

400*1620

3.2 – 4.5

187.7

2.5”

 

18*65

450* 1620

4.5 – 5.0

237.0

4.0”

4.0”

21*62

525*1750

4.5 – 6.0

312.0

4.0”

4.0”

24*72

600*1850

6.2 – 8.2

441.0

4.0”

4.0”

30*72

750*1850

7.2 – 12.2

676.0

4.0”

4.0”

36*72

900*1850

13.2 –16.2

857.0

4.0”

4.0”

40*72

1000*1850

18.0– 20.0

1046

6.0”

6.0”

42*72

1050*1850

17.0 – 23.0

1202

6.0”

6.0”

48*72

1200*1850

22.0 – 27.0

1753

6.0”

6.0”

63*86

1600*2150

45.0 – 50.0

3407

6.0”

6.0”

 

Áp lực: 100 - 150 Psi (1.0 Mpa) 

Nhiệt độ hoạt động: 34 – 120 oF (1 – 49OC)

Màu sắc:  natural , blue , green , gray 

 

Qúy khách hàng có nhu cầu tìm hiểu thêm về cột composite AQUA vui lòng liên hệ : 0933.156.889 , để được tư vấn và cung cấp thêm thông tin về sản phẩm 

Thông số

Tên Sản phẩm

Thể Tích

Cổng Vào

Lưu Lượng

Trọng lượng

Áp Lực

Làm Việc

Model

Kích thước

Lít

Trên

Dưới

M3/h

Kg

Psi

8 * 44

200*1100

32

2.5”

-

0.2 -0.5

6

150

9*48

225*1200

36

2.5”

-

0.2-0.5

7

150

10*54

250*1400

59

2.5”

-

0.6-1.5

9.5

150

12*52

300*1300

83

2.5”

-

1.6-2.2

11.5

150

13*54

330*1350

99

2.5”

-

2.0-2.5

13.5

150

14*65

350*1620

155

2.5”

-

2.5 -3.0

17

150

16*65

400*1625

179

2.5”

-

3.2 - 4.5

20

150

18*65

450*1625

237

4.0”

4.0”

4.5 -5.0

25

150

21*62

525*1750

270

4.0”

4.0”

4.5 -6.0

31

150

24*72

600*1800

447

4.0”

4.0”

6.2 -8.2

45

150

30*72

750*1800

670

4.0”

4.0”

7.2 -12.2

62

150

36*72

900*1800

946

4.0”

4.0”

13.2 -16.2

78.5

150

40*72

1000*1800

1230

6.0”

6.0”

18.0 – 20.0

122

150

42*72

1050*1800

1351

6.0”

6.0”

17.0 - 23.0

142

150

48*72

1200*1800

1748

6.0”

6.0”

22.0 – 27.0

163

150

60*86

1500*2150

2688

6.0”

6.0”

30.0 – 40.0

250

150

63*86

1600*2150

3561

6.0”

6.0”

45.0 - 050.0

350

15

Bình luận
Sản phẩm cùng loại